Có 2 kết quả:
险峻 xiǎn jùn ㄒㄧㄢˇ ㄐㄩㄣˋ • 險峻 xiǎn jùn ㄒㄧㄢˇ ㄐㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arduous
(2) steep
(2) steep
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arduous
(2) steep
(2) steep
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0