Có 2 kết quả:

险峻 xiǎn jùn ㄒㄧㄢˇ ㄐㄩㄣˋ險峻 xiǎn jùn ㄒㄧㄢˇ ㄐㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) arduous
(2) steep

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) arduous
(2) steep

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0